CPU | Intel® Core™ i5-1334U ( 10 Core / 12 Thread, upto 4.60 GHz, 12MB Intel® Smart Cache ) |
RAM | 8GB DDR4 3200, nâng cấp được |
Màn hình | 15.6 inch, FHD (1920 x 1080), WVA, 120 Hz, 250 nits, Anti-Glare LED-Backlit Display |
Đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.66 |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz) |
RAM | 8GB DDR4 3200Mhz |
Màn hình | 15.6 FHD (1920x1080), WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Đồ họa | NVIDIA GeForce MX550 2GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.83 |
CPU | Intel Core i5-1135G7 up to 4.20GHz, 8 MB |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Màn hình | 14.0 FHD (1920 x 1080), Anti-Glare LED Backlight, Narrow Border WVA |
Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.6 |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Màn hình | 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch |
Đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 512GB PCIe M.2 SSD |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.55 |
CPU | 13th Gen Intel® Core™ i7-13700H (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 5.00 GHz Turbo) |
RAM | 32 GB, 2 x 16 GB onmain , DDR5 , 4800 MT/s |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 2.5K(2560x1600) Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus Support |
Đồ họa | Intel® Graphics |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 2.06 |
CPU | Core™ i7-12700H (24MB Cache, up to 4.7 GHz, 14 cores) |
RAM | 40GB DDR5 4800 MHz |
Màn hình | 16 inch, 3K (3072 x 1920), 60Hz, WVA, Non-Touch, Anti-Glare, 300 nit, ComfortView Plus |
Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | SSD 1TB M.2 2230 PCIe 3.0 NVMe |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 2.05 |
CPU | i7 6820HQ 2.7Ghz |
RAM | 16 GB, DDR4 |
Màn hình | 15.6inch UltraSharp FHD IPS (1920x1080) Wide View Anti-Glare LED-backlit |
Đồ họa | Intel HD graphic 630 + Quadpro M1200M 4G GDDR5 |
Ổ cứng | SSD 512 GB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.8 |
CPU | Intel® Core i5-1240P (tổng cộng có 12 nhân, 16 luồng, xung nhịp cơ bản 1.7Ghz và tối đa tới 4.4GHz, 12MB Cache) |
RAM | 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
Màn hình | 116" 3K (3072x1920), WVA, màn nhám chống loá, không cảm ứng, độ sáng 300 nits, tỷ lệ khung hình 16:10 với InfinityEdge, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét 60Hz, ComfortViewPlus (màn giảm ánh sáng xanh để bảo vệ mắt), Dell Cinema Color, Dolby Vision |
Đồ họa | NVIDIA GeForce MX230 2 GB & Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256 GB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.8 |
CPU | Intel Core i5 Alder Lake - 1235U |
RAM | 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
Màn hình | 14.0″, 1920 x 1200 Pixel, IPS, 60 Hz, 250 nits, WVA |
Đồ họa | NVIDIA GeForce MX230 2 GB & Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256 GB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.8 |
CPU | Intel Core i5 Alder Lake - 1235U |
RAM | 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
Màn hình | 14.0″, 2048 x 1080 Pixel, IPS, 60 Hz, 250 nits, WVA |
Đồ họa | Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics chỉ hoạt động với RAM kênh đôi) |
Ổ cứng | 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.55 |
CPU | AMD Ryzen 5-7530U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
RAM | 8G LPDDR4X 4266MHz |
Màn hình | 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 250nits WVA Display with ComfortView Support, Touch- Cảm ứng |
Đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.8 |
CPU: Intel® Core™ i3-8145U (2.10GHz upto 3.90GHz, 4MB)RAM: 4GB DDR4 2400Mhz ( còn 1 khe cắm Ram)Ổ cứng: 1TB 5400rpm + 1 slot M2 nâng cấp SSDVGA: Intel UHD 620 Graphics
- CPU: Intel Core i3-8130U ( 2.2 GHz - 3.4 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng )
- Màn hình: 14" ( 1366 x 768 ) , không cảm ứng
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 620
- Lưu trữ: 1TB HDD 5400RPM
- Hệ điều hành: Linux
- Pin: 4 cell 40 Wh Pin rời , khối lượng: 2 kg