SẢN PHẨM BÁN CHẠY
CPU | Intel Core i5-1135G7 up to 4.20 GHz, 8MB |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Màn hình | 14.0 HD(1366 x 768), Bright View, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe NVMe |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.47 |
CPU | Intel® Core™ i5-1135G7 ( 4.2Ghz / 8Mb Cache ) |
RAM | DDR4 8 GB DDR4-3200 MHz |
Màn hình | 15.6 Inch Full HD (1920 x 1080) 250Nits |
Đồ họa | Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Ổ cứng | 256 GB PCIe® NVMe™ |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.79 |
CPU | Intel Core i5-10310U 1.6GHz/4.2GHz, 6MB, 4GT/s ( 4 nhân 8 luồng) |
RAM | DDR4 16GB bus 2667MHz |
Màn hình | 13.3" LED WVA Full HD chống chói |
Đồ họa | Intel UHD gen 10th |
Ổ cứng | M.2 PCIe 256GB |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.28 |
CPU | Intel Core i5-1035G1 (2.5GHz up to 3.1GHz Cache 4M) |
RAM | 8GB DDR4 2666Mhz PC4L |
Màn hình | 14 inch FullHD (1920x1080 pixels) |
Đồ họa | Nvidia MX230 2Gb DDR5 và Intel HD Graphics 6200 |
Ổ cứng | SSD 256GB Tốc độ cao NVMe |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.52 |
CPU | Intel Kaby Lake 8th Core i5-8250U |
RAM | 4G |
Màn hình | 14.0 -inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED-Backlit Display |
Đồ họa | UHD Intel® 620 |
Ổ cứng | SSD 256 |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.66 |
CPU | Intel Kaby Lake 8th Core i5-8250U |
RAM | 4G |
Màn hình | 14.0 -inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED-Backlit Display |
Đồ họa | UHD Intel® 620 |
Ổ cứng | HDD 500G |
Hệ điều hành | Windows |
Trọng lượng (kg) | 1.66 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ xử lý
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i5-8350U |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ CPU | 2.50GHz |
Tốc độ tối đa | Turbo Boost 3.10 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB L3 |
RAM | 8 GB DDR4 |
Tốc độ bus RAM | 2400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16 GB |
Ổ cứng | 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Màn hình | 14 |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ màn hình | Anti-Glare LED-Backlit 277 nits 118% sRGB |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 620 |
Công nghệ âm thanh | Realtek ALC892 @ Intel Kaby Lake-U/Y PCH – High Definition Audio Controller |
Cổng giao tiếp | 3 x USB 3.0 / 3.1 Gen1 1 x USB 3.1 Gen2 1 x Thunderbolt 1 x HDMI 1 x Kensington Lock Audio Connections: Combo headset/headphones |
Kết nối không dây | 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth:Bluetooth® 5.0 |
Khe đọc thẻ nhớ | microSD, 1 SmartCard |
Webcam | HD Webcam |
Kích thước | 33.1 x 22.09 x 1.79 cm |
Trọng lượng | 1.4 kg |
Thông tin pin | 6 cell |
Hệ điều hành | Windows 10 Home 64 |
CPU | Intel Core i5-1035G1 |
RAM | 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
Màn hình | 14.0″, 1920 x 1080 Pixel, IPS, 60 Hz, 220 nits, LED-backlit |
Đồ họa | NVIDIA GeForce MX230 2 GB & Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256 GB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Trọng lượng (kg) | 1.8 |
CPU | Intel® Core™ i5 |
RAM | 4GB |
Ổ cứng | SSD 265GB |
Card VGA | Intel HD Graphics 620 |
Màn hình | 15.6 Inch HD |
Cổng kết nối | x2 USB 3.0, x2 USB 2.0, HDMI, VGA, SD, Bluetooth v4.0, Wifi AC |
Trọng lượng | 2.2Kg |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Bộ xử lý
Công nghệ CPU:
Tốc độ CPU:
Tốc độ tối đa:
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM:
Loại RAM:
Tốc độ Bus RAM:
Hỗ trợ RAM tối đa:
Màn hình
Màn hình:
Độ phân giải:
Công nghệ màn hình:
Đồ họa và Âm thanh
Card màn hình:
Công nghệ âm thanh:
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
Cổng giao tiếp:
2 x USB 3.0
LAN (RJ45)
USB 2.0
VGA (D-Sub)
Kết nối không dây:
Khe đọc thẻ nhớ:
SD
SDHC
SDXC
Webcam:
Tính năng khác:
Kích thước & khối lượng
Kích thước, khối lượng:
Bộ xử lý
Công nghệ CPU:
Tốc độ CPU:
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM:
Loại RAM:
Tốc độ Bus RAM:
Hỗ trợ RAM tối đa:
Màn hình
Màn hình:
Độ phân giải:
Công nghệ màn hình:
Màn hình cảm ứng:
Đồ họa và Âm thanh
Card màn hình:
Công nghệ âm thanh:
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
Cổng giao tiếp:
Kết nối không dây:
Khe đọc thẻ nhớ:
Webcam:
Tính năng khác:
Kích thước & khối lượng
Kích thước, khối lượng:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
5.600.000₫ 4.800.000₫